Có 2 kết quả:

濒危物种 bīn wēi wù zhǒng ㄅㄧㄣ ㄨㄟ ㄨˋ ㄓㄨㄥˇ瀕危物種 bīn wēi wù zhǒng ㄅㄧㄣ ㄨㄟ ㄨˋ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

endangered species

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

endangered species

Bình luận 0